Thiết kế đơn giản, tinh tế
thiết kế truyền thống với màu trắng quen thuộc nhưng vẫn tạo nên sức hút nhờ những đường cắt góc cạnh mạnh mẽ. Công suất 1 HP phù hợp với những căn phòng có diện tích dưới 15 m2.
Với công nghệ Inverter hiện đại này, này có thể kiểm soát chính xác điện năng tiêu thụ, giảm công suất, hoạt động tiết kiệm điện năng khi phòng đã đạt nhiệt độ cài đặt.
Làm lạnh nhanh hơn 40%
Chế độ làm lạnh nhanh này sẽ kích hoạt máy lạnh hoạt động hết công suất để hạ nhiệt độ phòng xuống 5 độ C chỉ trong vòng 5 phút. Mang lại không gian mát lạnh nhanh chóng cho người dùng.
Công nghệ diệt khuẩn, lọc không khí cao cấp
được tích hợp thêm một bộ tạo Ion, để phóng ra các Plasmacluster ion có tính năng tương tự như các ion âm và ion dương có trong tự nhiên. Chúng tấn công các bụi bẩn và vi khuẩn lơ lẩn trong không khí và tạo thành các phân tử nước.
Chế độ Baby Sleep cho hơi lạnh nhẹ nhàng, hoạt động yên tĩnh giúp bé ngủ ngon
Với chế độ này cánh quạt đảo gió được thiết kế hướng lên giúp ngăn ngừa các luồng khí lạnh thổi trực tiếp vào người bạn gây nhức mỏi, lạnh buốt.
Tự khởi động lại khi có điện
Khi cúp điện đột ngột, sẽ tự động ghi nhớ các cài đặt hiện tại như nhiệt độ, hướng gió,… và khi có điện lại, máy sẽ tự thiết lập lại các thông số đã ghi nhớ trước đó mà không cần sự can thiệp từ người dùng.
Nhìn chung, nếu bạn đang có nhu cầu mua một chiếc máy lạnh cho căn phòng dưới 15 m2, cùng với những tiện ích như làm lạnh nhanh, lọc không khí, tiết kiệm điện,… thì chiếc máy lạnh Sharp AH-XP10ZEW này sẽ là 1 sự lựa chọn đáng để cân nhắc.
Model: | AH-X10ZEW |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Sharp |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Năm ra mắt : | 2023 |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Toàn quốc |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2870 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 9000 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 10000 BTU |
Công nghệ Inverter: | Inverter |
Làm lạnh nhanh: | Có, Super Jet |
Khả năng lọc khí: | Đang cập nhật |
Chế độ gió: | Lên và xuống |
Chế độ hẹn giờ: | Có (12h) |
Tự chẩn đoán lỗi: | Đang cập nhật |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Khả năng hút ẩm: | Đang cập nhật |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | Đang cập nhật |
Lưu lượng gió dàn nóng: | Đang cập nhật |
Độ ồn trung bình (dB) : | Đang cập nhật |
Độ ồn dàn lạnh: | 38/21 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 49 dB |
Gas sử dụng: | R32 |
Phạm vi hiệu quả: | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Tiêu thụ điện: | 740W |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: | Đang cập nhật |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng: | Đang cập nhật |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 848 × 204 x 294 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 598 x 265 x 495 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 7 Kg |
Khối lượng dàn nóng: | 17 Kg |