-25%
Điều hòa âm trần HIKAWA 1 chiều 18000BTU HI-CC20MT
Miễn phí giao hàng nội thành – Giá không bao gồm chi phí lắp đặt.
Liên hệ ngay
HOTLINE: 0909.907.580 (chị Phụng) – 0902.56.17.48 (chị Hương) – 0902.67.36.48 (chị Oanh) – 0902.56.11.48 (chị Nhung) – 0901.39.55.48 (chị Hằng)
để được tư vấn và báo giá sản phẩm nhanh nhất. Với phương châm “Lấy chất lượng sản phẩm là cốt lõi”, chúng tôi cam kết sẽ đem lại chất lượng cao – khả năng sử dụng lâu dài – chế độ hậu mãi hấp dẫn – giá thành hợp lý. Bảo hành chính hãng tại Điện Máy Vinh Phụng.
Website: https://DienmayVinhPhung.com
*****************************************************
Thông số kỹ thuật
Model HIkawa | HI-CC20MT | ||
Nguồn điện | V- Ph-Hz | 220-240V ~ ,50Hz,1 | |
Làm mát (Điều kiện tiêu chuẩn) | Năng suất | Btu/h | 18000 |
Điện năng tiêu thụ | W | 1.76 | |
Dòng điện | A | 8.00 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.00 | |
Làm ấm (Điều kiện tiêu chuẩn) | Năng suất | Btu/h | / |
Điện năng tiêu thụ | W | / | |
Dòng điện | A | / | |
Hiệu quả năng lượng (COP) | W/W | / | |
Công suất định mức | W | ||
Dòng điện định mức | A | ||
Dòng điện khởi động | A | ||
Mô tơ quạt dàn lạnh | Đầu vào | W | 22*1 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) | r/min | 490/410/350 | |
Dàn tản nhiệt mặt lạnh | Số hàng | 1 | |
Khoảng cách dàn | mm | 1.4 | |
Kích thước chiều dài x cao x rộng | mm | 2084×195×12.7 | |
Số vòng | 5 | ||
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) | m3/h | 1200/1000/800 | |
Độ ồn dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) | dB(A) | 43/40/36 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy (dài x rộng x cao) | mm | 840×840×246 |
Kích thước panel (dài x rộng x cao) | mm | 950x950x55 | |
Kích thước đóng gói máy (dài x rộng x cao) | mm | 910×910×310 | |
Kích thước đóng gói panel (dài x rộng x cao) | mm | 1000x1000x100 | |
Khối lượng tịnh/bao bì của máy | kg | 22/26 | |
Khối lượng tịnh/bao bì của panel | kg | 5.3/7.8 | |
Máy nén | Công suất | W | 4480 |
Đầu vào | W | 1600 | |
Dòng điện định mức (RLA) | A | 7.55 | |
Mô tơ quạt dàn nóng | Đầu vào | W | 31,0 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) | vòng/phút | 900±30 | |
Dàn tản nhiệt mặt nóng | Số hàng | 1 | |
Khoảng cách dàn | mm | 1.2 | |
Kích thước chiều dài x cao x rộng | mm | 881×506×19.05 | |
Số vòng | 1 | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 53 | |
Dàn nóng | Kích thước máy (dài x rộng x cao) | mm | 800×315×545 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) | mm | 920×400×620 | |
Khối lượng tịnh/bao bì | kg | 36/39 | |
Dung môi chất lạnh | kg | R32 | |
Áp lực thiết kế | MPa | 4.4/1.4 | |
Đường ống môi chất lạnh | Kích thước ống nước/gas | mm(inch) | 6.35/12.7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 15 | |
Bộ điều nhiệt | Remote Control | ||
Lưu lượng gió dàn nóng | m3/h | 2500 | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Chính sách hỗ trợ sản phẩm
Giá khuyến mãi
Giá gốc là: 19.990.000₫.15.000.000₫Giá hiện tại là: 15.000.000₫.
Giới thiệu sản phẩm
Ống dẫn nhiệt cải tiến
Máy điều hoà HIKAWA sử dụng ống dẫn nhiệt tiên tiến. Với số lượng rãnh bên trong ống tăng từ 45 lến 54 so với ống dẫn nhiệt thông thường giúp mở rộng diện tích trao đổi nhiệt và tăng hiệu suất truyền nhiệt lên đến 7,3%. Điều này sẽ cải thiện đáng kể khả năng truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu hao mòn năng lượng trong quá trình truyền nhiệt của máy điều hoà HIKAWA.
Cánh quạt thiết kế tối ưu
Dựa trên nguyên lý sinh học, cánh quạt trên máy điều hoà HIKAWA được thiết kế để có thể hoạt động hiệu quả chống lại lực cản của không khí và giảm tiếng ồn. Cùng với đường dẫn khí được tối ưu hoá, mang lại cùng một lưu lượng gió với mức tiêu thụ năng lượng ít hơn 30%.
Gió mát lành
Chế độ làm lạnh nhanh
Chọn chế độ turbo trên remote indoor (điều khiển của dàn lạnh ), hệ thống làm lạnh của máy điều hoà HIKAWA sẽ kích hoạt khả năng làm lạnh nhanh, giúp không gian phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn và mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng.
Thiết kế ống dẫn nhiệt trên máy điều hoà HIKAWA được tối ưu hoá kết hợp với tốc độ quạt tăng áp mang lại luồng gió mạnh hơn ở tốc độ ≥ 0,3m/s, với khoảng cách vươn xa lên đến 12m.
Công nghệ đảo gió 3D
Thông số kỹ thuật
Đánh giá & Bình luận
Sản phẩm đã xem
-16%
Giá gốc là: 5.600.000₫.4.700.000₫Giá hiện tại là: 4.700.000₫.
Đã bán: 0
-12%
Giá gốc là: 5.200.000₫.4.600.000₫Giá hiện tại là: 4.600.000₫.
Đã bán: 1
-26%
Giá gốc là: 23.990.000₫.17.690.000₫Giá hiện tại là: 17.690.000₫.
Đã bán: 1
-19%
Giá gốc là: 15.990.000₫.13.020.000₫Giá hiện tại là: 13.020.000₫.
Đã bán: 2